Tìm hiểu Mazda CX-5 giá bao nhiêu trong năm 2024! Cập nhật bảng giá mới nhất và các phiên bản nổi bật của mẫu SUV này. Đọc ngay để biết thông tin chi tiết và chọn lựa phù hợp với nhu cầu của bạn!
Mazda CX-5 Giá Bao Nhiêu?
Dưới đây là bảng giá của các phiên bản Mazda CX-5 cập nhật mới nhất. Các mức giá niêm yết và giá lăn bánh ở các khu vực khác nhau được liệt kê để bạn có cái nhìn rõ hơn về chi phí sở hữu mẫu SUV này:
Phiên bản Mazda CX-5 | Giá niêm yết (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Nội (VNĐ) | Giá lăn bánh HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh Hà Tĩnh (VNĐ) | Giá lăn bánh tỉnh (VNĐ) |
Mazda CX-5 2.0 Deluxe | 749.000.000 | 861.000.000 | 846.000.000 | 835.000.000 | 827.000.000 |
Mazda CX-5 2.0 Luxury | 789.000.000 | 906.000.000 | 890.000.000 | 879.000.000 | 871.000.000 |
Mazda CX-5 2.0 Premium | 829.000.000 | 951.000.000 | 934.000.000 | 923.000.000 | 915.000.000 |
Mazda CX-5 2.0 Premium Sport | 849.000.000 | 973.000.000 | 956.000.000 | 946.000.000 | 937.000.000 |
Mazda CX-5 2.0 Premium Exclusive | 869.000.000 | 996.000.000 | 978.000.000 | 968.000.000 | 959.000.000 |
Mazda CX-5 2.5 Signature Sport | 959.000.000 | 1.096.000.000 | 1.077.000.000 | 1.068.000.000 | 1.058.000.000 |
Mazda CX-5 2.5 Signature Exclusive | 979.000.000 | 1.119.000.000 | 1.099.000.000 | 1.090.000.000 | 1.080.000.000 |
Thông số kỹ thuật Mazda CX-5
Mazda CX-5 được trang bị hai tùy chọn động cơ: 2.0L và 2.5L. Phiên bản động cơ 2.0L là lựa chọn tối ưu cho những ai ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu và vận hành êm ái, trong khi động cơ 2.5L mang đến sức mạnh mạnh mẽ và khả năng tăng tốc ấn tượng. Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước, đảm bảo hiệu suất ổn định và sự linh hoạt khi di chuyển trên nhiều loại địa hình khác nhau. Mazda CX-5 không chỉ thu hút bởi sự hiện đại và sang trọng mà còn bởi khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
Thông số kỹ thuật | Mazda CX-5 2.0L | Mazda CX-5 2.5L |
Động cơ | 2.0L | 2.5L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 154/6.000 | 188/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4.000 | 252/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Chế độ lái thể thao | Có | Có |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 | 4.865 x 1.840 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 165 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,6 | 5,6 |
Đánh giá vận hành Mazda CX-5
Động cơ, hộp số
Mazda CX-5 tiếp tục gây ấn tượng với hiệu suất vận hành mạnh mẽ và linh hoạt, nhờ vào sự lựa chọn động cơ 2.0L và 2.5L. Phiên bản động cơ 2.0L mang lại sức mạnh đủ dùng cho các nhu cầu di chuyển hàng ngày và đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng. Trong khi đó, động cơ 2.5L cung cấp công suất vượt trội hơn, thích hợp cho những ai tìm kiếm trải nghiệm lái thể thao và động lực mạnh mẽ hơn.
Hệ thống treo của Mazda CX-5
Xe được trang bị hệ thống treo trước dạng McPherson và hệ thống treo sau liên kết đa điểm. Thiết kế này giúp xe duy trì sự ổn định tốt trên các loại địa hình khác nhau, từ đường phố đô thị đến các con đường nông thôn. Điều này giúp cải thiện cảm giác lái, giảm rung lắc và tăng cường khả năng kiểm soát.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Mazda CX-5 là một trong những điểm mạnh của mẫu xe này. Với mức tiêu hao khoảng 7 lít/100 km cho phiên bản 2.0L và từ 9 – 10 lít/100 km cho phiên bản 2.5L, xe cung cấp hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu khá tốt trong phân khúc SUV cỡ trung. Điều này giúp giảm chi phí vận hành và làm cho Mazda CX-5 trở thành một lựa chọn kinh tế cho người dùng.
Vô lăng của Mazda CX-5
Mazda CX-5 được đánh giá cao về cảm giác lái và độ chính xác. Với hệ thống trợ lực điện, vô lăng cung cấp phản hồi tốt và dễ dàng điều khiển, giúp lái xe tự tin hơn trong các tình huống lái khác nhau. Tính năng này cải thiện trải nghiệm lái xe và làm cho việc điều khiển xe trở nên nhẹ nhàng hơn.
Khả năng cách âm
Mazda CX-5 cũng được đầu tư kỹ lưỡng, với các vật liệu cách âm chất lượng cao và thiết kế cửa sổ chống ồn. Điều này giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài và mang lại một không gian nội thất yên tĩnh, cho phép hành khách tận hưởng chuyến đi một cách thoải mái hơn.
Đánh giá chi tiết Mazda CX-5
Ngoại Thất
Mazda CX-5 gây ấn tượng với thiết kế ngoại thất hiện đại và mạnh mẽ. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt dạng tổ ong đặc trưng và đèn pha LED được thiết kế tinh xảo, mang đến vẻ ngoài năng động và sắc sảo. Đèn sương mù và hốc gió phía trước được thiết kế thể thao, không chỉ giúp cải thiện hiệu suất khí động học mà còn tạo điểm nhấn cho vẻ ngoài của xe.
Thân xe Mazda CX-5 được nhấn mạnh bởi các đường gân dập nổi, mang đến cảm giác thể thao và sang trọng. Viền crom dọc cửa xe và các bộ mâm lớn (17 inch cho phiên bản Luxury và Premium, 19 inch cho phiên bản Signature Premium) góp phần làm nổi bật vẻ đẹp của chiếc SUV này. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu đều đồng màu với thân xe, tạo nên sự đồng bộ và tinh tế cho thiết kế tổng thể.
Phía đuôi xe, Mazda CX-5 trang bị các chi tiết mạ crom trên cản sau và ống xả kép, cùng với cụm đèn hậu LED nối liền bằng dải crom, tạo nên một diện mạo thể thao và cuốn hút từ phía sau. Thiết kế này không chỉ tăng cường độ nhận diện mà còn hỗ trợ hiệu suất khí động học của xe.
Nội Thất
Nội thất của Mazda CX-5 được chăm chút với các vật liệu cao cấp như da và gỗ, mang đến sự sang trọng và thoải mái. Khoang lái được trang bị vô lăng ba chấu bọc da, tích hợp các nút bấm và lẫy chuyển số, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái trong việc điều khiển. Ghế lái và ghế phụ đều có chức năng chỉnh điện, trong khi ghế lái còn có tính năng nhớ vị trí, đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của người dùng.
Hàng ghế sau của Mazda CX-5 thiết kế linh hoạt với khả năng gập theo tỷ lệ 60:40, kèm theo cửa gió và bệ đỡ tay, mang đến không gian rộng rãi và tiện nghi cho hành khách. Đệm ghế dài và chiều cao từ sàn đến mặt ghế được tối ưu hóa để tạo cảm giác thoải mái trong các chuyến đi dài.
Khoang hành lý của Mazda CX-5 có dung tích 506 lít, có thể mở rộng khi gập hàng ghế sau, giúp bạn dễ dàng vận chuyển đồ đạc và đáp ứng nhu cầu lưu trữ hàng ngày. Nội thất được thiết kế để tối ưu hóa không gian, hỗ trợ việc sắp xếp và truy cập hành lý một cách dễ dàng.
Ưu Nhược Điểm Mazda CX-5
Ưu Điểm
- Thiết kế ngoại thất hiện đại và sang trọng
- Nội thất cao cấp với các trang bị tiện nghi
- Công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn hiện đại
- Hiệu suất vận hành ổn định với hai tùy chọn động cơ
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng
Nhược Điểm
- Giá cao so với một số đối thủ cùng phân khúc
- Kích thước khoang hành lý có thể không đủ cho nhu cầu lớn
- Khả năng cách âm chưa hoàn hảo
- Công suất động cơ 2.0L có thể thiếu sức mạnh đối với một số người dùng
So Sánh Mazda CX-5 Với Toyota RAV4, Honda CR-V và Hyundai Tucson
Tiêu chí | Mazda CX-5 | Toyota RAV4 | Honda CR-V | Hyundai Tucson |
Giá niêm yết | 749.000.000 – 979.000.000 VNĐ | 740.000.000 – 1.014.000.000 VNĐ | 748.000.000 – 1.014.000.000 VNĐ | 740.000.000 – 989.000.000 VNĐ |
Động cơ | 2.0L và 2.5L | 2.0L và 2.5L | 1.5L Turbo và 2.0L | 2.0L và 2.5L |
Công suất cực đại | 154 – 188 mã lực | 169 – 203 mã lực | 190 – 252 mã lực | 156 – 180 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 200 – 252 Nm | 243 – 250 Nm | 243 – 370 Nm | 192 – 242 Nm |
Hộp số | 6AT | 8AT | CVT | 6AT |
Dẫn động | FWD | AWD/ FWD | AWD/ FWD | AWD/ FWD |
Hệ thống treo | McPherson (trước), liên kết đa điểm (sau) | McPherson (trước), liên kết đa điểm (sau) | McPherson (trước), liên kết đa điểm (sau) | McPherson (trước), liên kết đa điểm (sau) |
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu | 7 – 10 lít/100 km | 7.5 – 9 lít/100 km | 7 – 9 lít/100 km | 7.5 – 10 lít/100 km |
Khoang hành lý | 506 lít | 580 lít | 522 lít | 533 lít |
Nội thất | Da, gỗ, ghế chỉnh điện, nhớ vị trí | Da, nhựa cao cấp, ghế chỉnh điện | Da, nhựa cao cấp, ghế chỉnh điện | Da, nhựa cao cấp, ghế chỉnh điện |
Tiện nghi | Màn hình 7 – 10 inch, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 – 10 loa | Màn hình 7 – 8 inch, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 – 9 loa | Màn hình 7 – 9 inch, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 – 9 loa | Màn hình 8 – 10 inch, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh 6 – 8 loa |
An toàn | ABS, ESP, 6 túi khí, cảm biến lùi | ABS, ESP, 7 túi khí, cảm biến lùi | ABS, ESP, 6 túi khí, cảm biến lùi | ABS, ESP, 6 túi khí, cảm biến lùi |
Nhận Xét
- Mazda CX-5: Nổi bật với thiết kế sang trọng, hiệu suất vận hành mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt. Khoang hành lý rộng rãi, tuy nhiên giá cả có thể cao hơn một số đối thủ.
- Toyota RAV4: Có giá khởi điểm thấp hơn và khoang hành lý rộng nhất trong số các mẫu xe. Cung cấp các tùy chọn dẫn động AWD, tốt cho các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Honda CR-V: Được biết đến với nội thất rộng rãi và tiện nghi hiện đại. Phiên bản Turbo mang đến công suất mạnh mẽ, cùng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt.
- Hyundai Tucson: Có kích thước khoang hành lý lớn và nhiều tính năng công nghệ tiên tiến. Giá thành tương đương với Mazda CX-5 nhưng cung cấp nhiều tùy chọn động cơ.
Kết Luận
Mazda CX-5 2024 không chỉ nổi bật với thiết kế sang trọng và hiện đại mà còn đem lại hiệu suất vận hành ấn tượng với hai tùy chọn động cơ linh hoạt. Mặc dù có giá thành cao hơn so với một số đối thủ trong phân khúc SUV cỡ trung, nhưng chất lượng và các trang bị cao cấp của Mazda CX-5 hoàn toàn xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra.
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, hệ thống treo ổn định, cùng với nội thất tiện nghi và thiết kế thông minh khiến Mazda CX-5 trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một chiếc SUV vừa mạnh mẽ vừa sang trọng. Nếu bạn đang cân nhắc một mẫu xe SUV vừa đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày, vừa đảm bảo yếu tố thẩm mỹ và công nghệ tiên tiến, Mazda CX-5 chắc chắn là một sự lựa chọn không thể bỏ qua.