Khám phá giá xe Mazda 6 mới nhất cùng các tính năng nổi bật của mẫu sedan hạng trung này. Với thiết kế hiện đại và công nghệ tiên tiến, Mazda 6 2024 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và sự sang trọng. Đọc ngay để nắm bắt giá cả và lý do tại sao Mazda 6 2024 là sự lựa chọn tuyệt vời trong năm nay!
Giá xe Mazda 6 T9/2024
Khám phá bảng giá và thông tin chi tiết về các phiên bản Mazda 6 2024 để dễ dàng đưa ra quyết định mua xe phù hợp với nhu cầu của bạn.
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh Hà Nội | Giá lăn bánh HCM | Giá lăn bánh tỉnh | Động cơ | Ưu điểm | Nhược điểm |
2.0 Luxury | 779 triệu | 848 triệu | 840 triệu | 821 triệu | 2.0L | Tiết kiệm nhiên liệu, trang bị đầy đủ | Công suất hạn chế |
2.0 Premium | 825 triệu | 897 triệu | 889 triệu | 870 triệu | 2.0L | Hiệu suất ổn định, tính năng hiện đại | Giá cao hơn phiên bản Luxury |
2.5 Signature Premium | 914 triệu | 991 triệu | 982 triệu | 963 triệu | 2.5L | Công suất mạnh mẽ, trang bị cao cấp | Giá cao, chi phí bảo trì lớn |
Mazda 6 – Thông tin xe chi tiết
Thông số kỹ thuật
Phiên bản | 2.0 Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature |
Động cơ | 2.0L | 2.0L | 2.5L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 154/6.000 | 154/6.000 | 188/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4.000 | 200/4.000 | 252/4.000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Chế độ lái thể thao | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Phanh sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Kích Thước
Thông số | Kích thước Mazda 6 |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.865 x 1.840 x 1.450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Bán kính quay vòng (m) | 5,6 |
Hệ thống treo, khung gầm
Mazda 6 sử dụng hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau liên kết đa điểm, thiết kế này giúp cải thiện sự ổn định và kiểm soát khi di chuyển. Khung gầm chắc chắn và hệ thống treo hiệu quả giúp xe duy trì độ cân bằng tốt, giảm thiểu hiện tượng lắc lư và mang lại cảm giác lái tự tin trên nhiều loại địa hình.
Hệ thống an toàn
Mazda 6 trang bị các tính năng an toàn tiên tiến, bao gồm:
- Phanh đĩa thông gió phía trước và phanh đĩa đặc phía sau.
- Kiểm soát lực kéo và phanh ABS.
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC).
- Cảnh báo điểm mù và cảnh báo va chạm trước.
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) và túi khí toàn diện.
- Khung xe an toàn và cấu trúc hấp thụ lực va chạm.
Tiết kiệm nhiên liệu
Mazda 6 nổi bật với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt là với động cơ 2.0L tiêu chuẩn. Với công nghệ Skyactiv, xe tối ưu hóa hiệu suất động cơ và giảm tiêu thụ nhiên liệu, mang lại hiệu quả nhiên liệu ấn tượng cho cả thành phố và đường trường. Phiên bản 2.5L cũng được thiết kế để cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, giúp giảm chi phí vận hành dài hạn.
Khả năng cách âm
Mazda 6 được thiết kế với các vật liệu cách âm chất lượng cao và công nghệ cách âm tiên tiến, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài. Với lớp cách âm bổ sung và cửa sổ cách âm, xe tạo ra một không gian nội thất yên tĩnh, giúp hành khách có thể tận hưởng chuyến đi mà không bị làm phiền bởi tiếng ồn môi trường bên ngoài. Điều này góp phần nâng cao sự thoải mái và trải nghiệm lái xe.
Mazda 6 – Đánh giá chi tiết
Ngoại Thất Xe Mazda 6
Mazda 6 nổi bật với vẻ ngoài sang trọng và hiện đại. Phần đầu xe được trang bị lưới tản nhiệt tổ ong lớn cùng hệ thống đèn LED vuốt ngược, tạo nên một phong cách sắc sảo và năng động. Cản trước được thiết kế thể thao với hốc gió mở rộng và đèn sương mù kéo dài, nâng cao sự tinh tế và hiệu suất khí động học của xe.
Thân xe được điểm nhấn bởi các đường gân dập nổi, cùng với viền crom dọc cửa và bộ mâm cỡ lớn. Các phiên bản Luxury và Premium trang bị mâm 17 inch, trong khi phiên bản Signature Premium có mâm 19 inch. Tay nắm cửa đồng màu với thân xe và gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ LED, góp phần tạo nên vẻ đẹp đồng bộ và tinh tế.
Đuôi xe của Mazda 6 gây ấn tượng với các chi tiết mạ crom trên cản sau và ống xả kép. Cụm đèn hậu LED nối liền với dải crom mềm mại, làm nổi bật xe từ phía sau và tạo nên một diện mạo thể thao và năng động.
Nội Thất Xe Mazda 6
Khoang lái của Mazda 6 được thiết kế với sự chú trọng đến sự sang trọng và tiện nghi. Nội thất được bọc da Nappa hoặc gỗ sen Nhật cao cấp, cùng với vô lăng ba chấu bọc da tích hợp nút bấm và lẫy chuyển số. Ghế lái và ghế phụ đều có chức năng chỉnh điện, trong khi ghế lái còn được trang bị tính năng nhớ vị trí.
Hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 6:4 và được trang bị cửa gió và bệ đỡ tay, tạo không gian thoải mái cho hành khách. Đệm ghế dài và chiều cao từ sàn đến mặt ghế là một trong những yếu tố giúp người ngồi cảm thấy dễ chịu trong các chuyến đi dài.
Khoang hành lý của Mazda 6 có dung tích 480 lít và có thể mở rộng bằng cách gập hàng ghế sau. Điều này mang lại sự linh hoạt cho nhu cầu lưu trữ hàng ngày và giúp dễ dàng vận chuyển đồ đạc khi cần thiết.
Tiện Nghi
Mazda 6 trang bị màn hình 8 inch tích hợp DVD và hệ thống âm thanh từ 6 đến 11 loa, cung cấp trải nghiệm giải trí chất lượng. Xe còn hỗ trợ kết nối AUX, USB, Bluetooth, cùng với phanh tay điện tử tích hợp chức năng giữ phanh và hệ thống khởi động bằng nút bấm, mang đến sự tiện nghi và hiện đại cho người dùng.
Kết Luận
Mazda 6 không chỉ nổi bật với thiết kế hiện đại và sang trọng mà còn mang đến hiệu suất ấn tượng và công nghệ tiên tiến. Với ba phiên bản khác nhau, từ phiên bản cơ bản 2.0 Luxury đến phiên bản cao cấp 2.5 Signature Premium, Mazda 6 đáp ứng được nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng.
Các tính năng an toàn và tiện nghi trên Mazda 6 đảm bảo mang lại sự thoải mái và bảo vệ tối đa cho người sử dụng. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe, cùng với thiết kế ngoại thất và nội thất tinh tế, tạo nên một tổng thể hoàn hảo cho một mẫu sedan hạng trung.
Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc xe để di chuyển trong đô thị hay để thực hiện những chuyến đi dài, Mazda 6 2024 là một lựa chọn đáng cân nhắc.