Giá xe Mitsubishi Triton 2024 – TSKT đánh giá chi tiết

Mitsubishi Triton là một trong những mẫu xe bán tải nổi bật tại thị trường Việt Nam, được nhiều người ưa chuộng nhờ thiết kế mạnh mẽ, khả năng vận hành vượt trội và mức giá hợp lý.

Đặc biệt, giá xe Mitsubishi Triton được đánh giá là cạnh tranh so với các đối thủ trong cùng phân khúc, mang lại giá trị sử dụng cao cho khách hàng. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về giá xe Mitsubishi Triton cùng các thông tin quan trọng liên quan, để bạn có thể đưa ra quyết định mua xe một cách thông minh và hợp lý nhất.

Giới thiệu Xe Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton là một mẫu xe bán tải (pickup) nổi bật trong phân khúc nhờ thiết kế mạnh mẽ, hiện đại và tính linh hoạt cao. Được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến cùng khả năng vận hành vượt trội, Triton không chỉ phù hợp cho các công việc nặng nhọc mà còn mang đến sự tiện nghi trong những chuyến đi xa.

Mitsubishi Triton

Về mặt thẩm mỹ, Mitsubishi Triton có ngoại hình nam tính với các đường nét sắc sảo, cụm đèn pha LED mạnh mẽ và lưới tản nhiệt Dynamic Shield đặc trưng. Xe có nhiều tùy chọn màu sắc ngoại thất như Trắng, Đen, Đỏ, Bạc và Xám, phù hợp với mọi sở thích cá nhân. Đặc biệt, giá xe Mitsubishi Triton được đánh giá là cạnh tranh, mang đến giá trị cao so với những gì xe mang lại.

Bảng giá xe Mitsubishi Triton cập nhật mới nhất

Dưới đây là bảng giá chi tiết cho từng phiên bản của Mitsubishi Triton. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý của Mitsubishi và khu vực:

  • Mitsubishi Triton 4×2 AT MIVEC: Giá từ 600 triệu đồng
  • Mitsubishi Triton 4×4 MT MIVEC: Giá từ 700 triệu đồng
  • Mitsubishi Triton 4×2 AT Premium: Giá từ 730 triệu đồng
  • Mitsubishi Triton 4×4 AT Premium: Giá từ 865 triệu đồng

Bảng giá xe Mitsubishi Triton

Lưu ý rằng, giá trên chưa bao gồm các khoản thuế và chi phí lăn bánh. Để biết giá lăn bánh chính xác, bạn nên liên hệ với các đại lý Mitsubishi gần nhất.

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Triton

Động cơ

Mitsubishi Triton được trang bị động cơ Diesel 2.4L MIVEC, với công suất cực đại 178 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn 430 Nm tại 2.500 vòng/phút. Động cơ này không chỉ mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu, giúp Triton trở thành một lựa chọn lý tưởng cho cả công việc và di chuyển hằng ngày.

Kích thước và trọng lượng

Mitsubishi Triton có chiều dài tổng thể 5.300 mm, chiều rộng 1.815 mm, và chiều cao 1.795 mm. Chiều dài cơ sở của xe đạt 3.000 mm, đảm bảo không gian rộng rãi bên trong cabin. Trọng lượng không tải của xe là khoảng 1.875 kg, đủ nhẹ để di chuyển linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo độ bền bỉ khi chở hàng nặng.

Vận hành

Xe được trang bị hệ thống treo trước kiểu độc lập, tay đòn kép với lò xo cuộn và thanh cân bằng, giúp xe ổn định trên mọi địa hình. Hệ thống phanh đĩa trước và phanh tang trống sau kết hợp với cỡ lốp 265/60R18 mang đến khả năng bám đường tốt, đặc biệt là khi di chuyển trên đường gồ ghề. Hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 6 cấp tùy phiên bản, cùng hệ dẫn động 2 cầu hoặc 4 cầu Super Select giúp tối ưu hiệu suất vận hành.

An toàn

Mitsubishi Triton được trang bị hàng loạt tính năng an toàn tiên tiến như hệ thống phanh ABS, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), cân bằng điện tử (ASC), camera lùi và túi khí đôi phía trước. Các tính năng này đảm bảo an toàn tối đa cho người lái và hành khách trên mọi hành trình.

Màu sắc

Mitsubishi Triton hiện có các tùy chọn màu sắc ngoại thất như Trắng, Đen, Đỏ, Bạc, và Xám. Mỗi màu sắc đều tôn lên vẻ đẹp khỏe khoắn và sang trọng của chiếc bán tải này, giúp bạn dễ dàng lựa chọn màu phù hợp với phong cách của mình.

Đánh giá chi tiết nội ngoại thất Mitsubishi Triton

Đánh giá chi tiết nội ngoại thất Mitsubishi Triton

Thiết kế ngoại thất

Ngoại thất của Mitsubishi Triton được thiết kế theo phong cách Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi, với lưới tản nhiệt lớn và cụm đèn pha LED sắc sảo. Đường nét trên thân xe được chăm chút tỉ mỉ, tạo nên vẻ ngoài cứng cáp và đầy đặn. Bên cạnh đó, mâm xe hợp kim kích thước 18 inch giúp tăng thêm phần mạnh mẽ cho tổng thể xe.

Nội thất và tiện nghi

Bên trong cabin, Mitsubishi Triton mang đến không gian rộng rãi và thoải mái với chất liệu ghế ngồi bọc da cao cấp. Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế gọn gàng với hệ thống giải trí hiện đại, bao gồm màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, kết hợp với hệ thống âm thanh 6 loa, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị và tiện nghi.

Ưu điểm và nhược điểm của Mitsubishi Triton

Ưu điểm

  • Giá thành cạnh tranh: So với các đối thủ trong cùng phân khúc, Mitsubishi Triton có mức giá khá hợp lý, mang lại giá trị cao cho người dùng.
  • Tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ MIVEC không chỉ mạnh mẽ mà còn giúp xe tiết kiệm nhiên liệu, đặc biệt là trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
  • Chi phí bảo dưỡng thấp: Với thiết kế đơn giản và bền bỉ, Triton không yêu cầu chi phí bảo dưỡng cao, giúp người dùng tiết kiệm được nhiều chi phí trong quá trình sử dụng.
  • Không gian nội thất rộng rãi: Cabin của Triton đủ rộng rãi để chứa cả gia đình hoặc đội ngũ công nhân cùng với hàng hóa, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.

Nhược điểm

  • Sức mạnh động cơ hạn chế: Mặc dù động cơ MIVEC hoạt động hiệu quả, nhưng sức mạnh của nó chưa thực sự ấn tượng so với một số đối thủ mạnh hơn trong phân khúc.
  • Ít trang bị tiện nghi cao cấp: Trên các phiên bản cơ bản, Mitsubishi Triton còn thiếu một số tính năng tiện nghi cao cấp mà các đối thủ đã trang bị đầy đủ.

Đánh giá Mitsubishi Triton so với các đối thủ trong cùng phân khúc

So sánh với Toyota Hilux

So với Toyota Hilux, Mitsubishi Triton có giá thành thấp hơn và cung cấp nhiều tính năng an toàn hơn trong phân khúc. Tuy nhiên, Hilux lại có động cơ mạnh mẽ hơn và thương hiệu mạnh hơn tại thị trường Việt Nam.

So sánh với Ford Ranger

Ford Ranger là một trong những đối thủ nặng ký nhất của Triton với sức mạnh động cơ vượt trội và khả năng vận hành tốt trên địa hình khó. Tuy nhiên, Triton lại ghi điểm với thiết kế gọn gàng, linh hoạt hơn trong đô thị và giá thành thấp hơn.

Lợi thế của Mitsubishi Triton

Mitsubishi Triton nổi bật với sự kết hợp hoàn hảo giữa giá thành cạnh tranh, tính năng an toàn đầy đủ và thiết kế ngoại thất bắt mắt. Điều này giúp Triton trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc bán tải đa dụng, phù hợp với nhiều điều kiện sử dụng khác nhau.

Câu hỏi thường gặp về giá xe Mitsubishi Triton

Giá lăn bánh Mitsubishi Triton là bao nhiêu?

Giá lăn bánh của Mitsubishi Triton phụ thuộc vào các yếu tố như thuế trước bạ, phí đăng ký, bảo hiểm và địa phương. Thông thường, giá lăn bánh sẽ dao động từ 650 triệu đồng đến 900 triệu đồng tùy phiên bản và khu vực.

Có nên mua Mitsubishi Triton trả góp không?

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc bán tải với giá thành hợp lý nhưng chưa đủ khả năng tài chính, mua trả góp Mitsubishi Triton là một lựa chọn đáng cân nhắc. Các ngân hàng và công ty tài chính hiện nay đều cung cấp nhiều gói vay ưu đãi với lãi suất thấp và thời gian trả góp linh hoạt.

Mitsubishi Triton có tiết kiệm nhiên liệu không?

Mitsubishi Triton được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu nhờ động cơ MIVEC hiện đại. Mức tiêu thụ nhiên liệu của Triton nằm trong khoảng từ 6.5 – 8.5 lít/100km, tùy vào điều kiện vận hành và địa hình.

Kết luận

Mitsubishi Triton là mẫu bán tải lý tưởng dành cho những ai tìm kiếm sự kết hợp giữa khả năng vận hành mạnh mẽ, thiết kế hiện đại và tính năng an toàn. Với mức giá hợp lý, Triton mang đến giá trị sử dụng lâu dài và hiệu quả kinh tế cao.

Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về giá xe Mitsubishi Triton, thông số kỹ thuật, đến các đánh giá chi tiết và so sánh với các đối thủ. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định mua xe phù hợp nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *